- Từ điển Anh - Nhật
Morals
Mục lục |
n
ふうきょう [風教]
どうとく [道徳]
とくぎ [徳義]
モラル
りんり [倫理]
しゅうしん [修身]
Xem thêm các từ khác
-
Morass of mud
n どろんこ [泥んこ] -
Moratorium
n モラトリアム -
Moratorium on debts
n とくせい [徳政] -
Morbid
adj-na,n ふけんぜん [不健全] -
Morbid dependence (on alcohol)
n いぞんしょう [依存症] -
Morbid fear
n きょうふしょう [恐怖症] -
Mordant
n ばいせんざい [媒染剤] -
Mordantizing
n ばいせん [媒染] -
More
Mục lục 1 adv,int 1.1 もう 2 adv 2.1 いちだんと [一段と] 2.2 ぐっと 2.3 もっと 2.4 まだ [未だ] 3 adv,conj,uk 3.1 なお [尚] 4... -
More (one ~)
n-adv,n いま [今] -
More and more
Mục lục 1 adv 1.1 たた [多々] 1.2 たた [多多] 1.3 ますます [益益] 1.4 いよいよ [愈々] 1.5 ますます [益々] 1.6 いよいよ... -
More bread than one can eat
n たべきれないほどのパン [食べ切れない程のパン] -
More economical
n けいざいせいこうじょう [経済性向上] -
More expensive than expected
n たかあがり [高上がり] -
More generously for the lower-paid
n したにあつく [下に厚く] -
More harm than good
n ゆうがいむえき [有害無益] -
More informative
n じょうほうりょうがおおい [情報量が多い] -
More losses than wins (sport)
n まけこし [負け越し] -
More or less
Mục lục 1 adj-no,adv,n 1.1 たしょう [多少] 2 exp 2.1 おおかれすくなかれ [多かれ少なかれ] 2.2 おおなりしょうなり [大なり小なり]... -
More than
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いじょう [以上] 2 n,suf 2.1 よ [余] 3 n 3.1 ゆうよ [有余] n-adv,n-t いじょう [以上] n,suf よ [余] n ゆうよ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.