- Từ điển Anh - Nhật
More informative
n
じょうほうりょうがおおい [情報量が多い]
Xem thêm các từ khác
-
More losses than wins (sport)
n まけこし [負け越し] -
More or less
Mục lục 1 adj-no,adv,n 1.1 たしょう [多少] 2 exp 2.1 おおかれすくなかれ [多かれ少なかれ] 2.2 おおなりしょうなり [大なり小なり]... -
More than
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いじょう [以上] 2 n,suf 2.1 よ [余] 3 n 3.1 ゆうよ [有余] n-adv,n-t いじょう [以上] n,suf よ [余] n ゆうよ... -
More than a year
n ねんよ [年余] -
More than enough
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅうにぶん [十二分] 2 n 2.1 のみで [飲みで] adj-na,n じゅうにぶん [十二分] n のみで [飲みで] -
More than one deserves
Mục lục 1 adj,uk 1.1 もったいない [物体ない] 1.2 もったいない [勿体無い] 1.3 もったいない [勿体ない] 1.4 もったいない... -
More than others
adv,n ひといちばい [人一倍] -
More than usual
adv,uk いつもより [何時もより] -
More wins than losses (sport)
n かちこし [勝ち越し] -
Morel mushroom
n あみがさたけ [編笠茸] -
Moreover
Mục lục 1 conj 1.1 かつまた [且又] 1.2 かつまた [且つ又] 2 n 2.1 このほか 2.2 そのうえで [その上で] 2.3 あまつさえ [剰え]... -
Mores
Mục lục 1 n 1.1 しきたり [為来り] 1.2 しきたり [仕来り] 1.3 しきたり [仕来たり] n しきたり [為来り] しきたり [仕来り]... -
Morgue
Mục lục 1 n 1.1 モルグ 1.2 れいあんしつ [霊安室] 1.3 したいおきば [死体置き場] n モルグ れいあんしつ [霊安室] したいおきば... -
Mormonism
n モルモンきょう [モルモン教] -
Morn and eve
n たんぼ [旦暮] -
Morning
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ごぜん [午前] 1.2 あさ [朝] 2 n 2.1 モーニング n-adv,n-t ごぜん [午前] あさ [朝] n モーニング -
Morning-glory (flower)
n あさがお [朝顔] -
Morning after
n モーニングアフター -
Morning and evening
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 あけくれ [明け暮れ] 1.2 たんせき [旦夕] 1.3 ちょうせき [朝夕] 1.4 あさばん [朝晩] 1.5 あさゆう... -
Morning and evening services
n あさゆうのぎょう [朝夕の行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.