- Từ điển Anh - Nhật
Morning call
n
モーニングコール
Các từ tiếp theo
-
Morning calm (over the ocean)
n あさなぎ [朝凪] -
Morning coat
n モーニングコート -
Morning cup
n モーニングカップ -
Morning dew
Mục lục 1 n 1.1 はくろ [白露] 1.2 ちょうろ [朝露] 1.3 あさつゆ [朝露] 1.4 しらつゆ [白露] n はくろ [白露] ちょうろ... -
Morning dress
n モーニングドレス -
Morning fog
n あさぎり [朝霧] -
Morning glow
Mục lục 1 n 1.1 あさやけ [朝焼け] 2 arch 2.1 ちょうか [朝霞] n あさやけ [朝焼け] arch ちょうか [朝霞] -
Morning market
n あさいち [朝市] -
Morning market session
n ぜんば [前場] -
Morning mist
n あさもや [朝靄]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemMammals I
441 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemPrepositions of Motion
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này