- Từ điển Anh - Nhật
Mother complex
n
マザーコンプレックス
Xem thêm các từ khác
-
Mother of pearl
n しんじゅがい [真珠貝] しんじゅかい [真珠貝] -
Mother ship
Mục lục 1 n 1.1 ほんせん [本船] 1.2 おやぶね [親船] 1.3 ぼかん [母艦] n ほんせん [本船] おやぶね [親船] ぼかん [母艦] -
Mother tape
n マザーテープ -
Mother tongue
n ぼご [母語] ぼこくご [母国語] -
Mothering
n マザリング -
Motherland
n マザーランド -
Motherless family
n ふしかてい [父子家庭] -
Mothers
n マザーズ -
Mothers family name
n がいせい [外姓] -
Mothproof (finish)
adj-no ぼうちゅうかこう [防虫加工] -
Motif
Mục lục 1 n 1.1 しゅだい [主題] 1.2 さくい [作意] 1.3 モティーフ 1.4 モチーフ 1.5 がだい [画題] n しゅだい [主題] さくい... -
Motion
Mục lục 1 n 1.1 げんあん [原案] 1.2 はつぎ [発議] 1.3 はたらき [働き] 1.4 どう [動] 1.5 けんぎ [建議] 1.6 ていげん [提言]... -
Motion Picture Code of Ethics Committee
n えいりん [映倫] -
Motion picture camera
n さつえいき [撮影機] -
Motion sickness
Mục lục 1 n 1.1 のりものよい [乗り物酔い] 1.2 かそくどびょう [加速度病] 1.3 のりものよい [乗物酔い] n のりものよい... -
Motionless
adj-na,n ふどう [不動] -
Motions
n どうさ [動作] -
Motivation
Mục lục 1 n 1.1 モチベーション 2 n,vs 2.1 しげき [刺激] 2.2 しげき [刺戟] n モチベーション n,vs しげき [刺激] しげき... -
Motivation research
n モチベーションレサーチ -
Motive
Mục lục 1 n 1.1 どうき [動機] 1.2 ほんい [本意] 1.3 しゅい [趣意] 1.4 しゅい [主意] 1.5 きっかけ [切掛] 1.6 りょうけん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.