Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mother tongue

n

ぼご [母語]
ぼこくご [母国語]

Xem thêm các từ khác

  • Mothering

    n マザリング
  • Motherland

    n マザーランド
  • Motherless family

    n ふしかてい [父子家庭]
  • Mothers

    n マザーズ
  • Mothers family name

    n がいせい [外姓]
  • Mothproof (finish)

    adj-no ぼうちゅうかこう [防虫加工]
  • Motif

    Mục lục 1 n 1.1 しゅだい [主題] 1.2 さくい [作意] 1.3 モティーフ 1.4 モチーフ 1.5 がだい [画題] n しゅだい [主題] さくい...
  • Motion

    Mục lục 1 n 1.1 げんあん [原案] 1.2 はつぎ [発議] 1.3 はたらき [働き] 1.4 どう [動] 1.5 けんぎ [建議] 1.6 ていげん [提言]...
  • Motion Picture Code of Ethics Committee

    n えいりん [映倫]
  • Motion picture camera

    n さつえいき [撮影機]
  • Motion sickness

    Mục lục 1 n 1.1 のりものよい [乗り物酔い] 1.2 かそくどびょう [加速度病] 1.3 のりものよい [乗物酔い] n のりものよい...
  • Motionless

    adj-na,n ふどう [不動]
  • Motions

    n どうさ [動作]
  • Motivation

    Mục lục 1 n 1.1 モチベーション 2 n,vs 2.1 しげき [刺激] 2.2 しげき [刺戟] n モチベーション n,vs しげき [刺激] しげき...
  • Motivation research

    n モチベーションレサーチ
  • Motive

    Mục lục 1 n 1.1 どうき [動機] 1.2 ほんい [本意] 1.3 しゅい [趣意] 1.4 しゅい [主意] 1.5 きっかけ [切掛] 1.6 りょうけん...
  • Motive power

    n げんどうりょく [原動力] どうりょく [動力]
  • Motley crew

    n よりあいじょたい [寄り合い所帯]
  • Motocross

    n モトクロス
  • Motor

    Mục lục 1 n 1.1 げんどうき [原動機] 1.2 モーター 1.3 モータ n げんどうき [原動機] モーター モータ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top