Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mourning

Mục lục

n

きちゅう [忌中]
ちょうい [弔慰]
ついちょう [追弔]
きふく [忌服]
ちょうい [弔意]
ついとう [追悼]
あいこく [哀哭]
もちゅう [喪中]

adj-no,n

も [喪]

n,vs

ちょう [弔]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top