- Từ điển Anh - Nhật
Mourning
Mục lục |
n
きちゅう [忌中]
ちょうい [弔慰]
ついちょう [追弔]
きふく [忌服]
ちょうい [弔意]
ついとう [追悼]
あいこく [哀哭]
もちゅう [喪中]
adj-no,n
も [喪]
n,vs
ちょう [弔]
Xem thêm các từ khác
-
Mourning borders
n くろわく [黒枠] -
Mourning clothes
n くろふく [黒服] -
Mourning dress
n モーニングドレス もふく [喪服] -
Mouse
Mục lục 1 n 1.1 はつかねずみ [二十日鼠] 1.2 ねず [鼠] 1.3 ねずみ [鼠] 2 oK,n 2.1 はつかねずみ [廿日鼠] n はつかねずみ... -
Mouse (lab ~)
n マウス -
Mouse unit
n マウスユニット -
Mousehold
n ねずみあな [鼠穴] -
Mousetrap
n ねずみとり [鼠取り] ねずみとり [鼠捕り] -
Mousse
n ムース -
Mousseline de laine
n メリンス -
Moustache
Mục lục 1 n 1.1 はなひげ [鼻髭] 1.2 くちひげ [口髭] 1.3 ひげ [髭] 1.4 ひげ [鬚] n はなひげ [鼻髭] くちひげ [口髭] ひげ... -
Mouth
Mục lục 1 n 1.1 くち [口] 1.2 はいりぐち [入口] 1.3 はいりぐち [入り口] 1.4 くちさき [口先] 1.5 いりぐち [入口] 1.6 いりくち... -
Mouth-to-mouth feeding
n くちうつし [口移し] -
Mouth (in the shape of a ~)
n くちつき [口付き] くちづき [口付き] -
Mouth (of a river)
n おちぐち [落ち口] -
Mouth and ear
n こうじ [口耳] -
Mouth cavity
n こうこう [口腔] こうくう [口腔] -
Mouth of a (sword) sheath
n こいぐち [鯉口] -
Mouth of a chicken
n けいこう [鶏口]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.