- Từ điển Anh - Nhật
Mouse
Mục lục |
n
はつかねずみ [二十日鼠]
ねず [鼠]
ねずみ [鼠]
oK,n
はつかねずみ [廿日鼠]
Xem thêm các từ khác
-
Mouse (lab ~)
n マウス -
Mouse unit
n マウスユニット -
Mousehold
n ねずみあな [鼠穴] -
Mousetrap
n ねずみとり [鼠取り] ねずみとり [鼠捕り] -
Mousse
n ムース -
Mousseline de laine
n メリンス -
Moustache
Mục lục 1 n 1.1 はなひげ [鼻髭] 1.2 くちひげ [口髭] 1.3 ひげ [髭] 1.4 ひげ [鬚] n はなひげ [鼻髭] くちひげ [口髭] ひげ... -
Mouth
Mục lục 1 n 1.1 くち [口] 1.2 はいりぐち [入口] 1.3 はいりぐち [入り口] 1.4 くちさき [口先] 1.5 いりぐち [入口] 1.6 いりくち... -
Mouth-to-mouth feeding
n くちうつし [口移し] -
Mouth (in the shape of a ~)
n くちつき [口付き] くちづき [口付き] -
Mouth (of a river)
n おちぐち [落ち口] -
Mouth and ear
n こうじ [口耳] -
Mouth cavity
n こうこう [口腔] こうくう [口腔] -
Mouth of a (sword) sheath
n こいぐち [鯉口] -
Mouth of a chicken
n けいこう [鶏口] -
Mouth of a river
n かわぐち [川口] かわじり [川尻] -
Mouth of river
n かこう [河口] かわぐち [河口] -
Mouth organ
n ハーモニカ -
Mouth ulcer
n こうえん [口炎] こうないえん [口内炎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.