Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Muffin

n

マフィン
マッフィン

Xem thêm các từ khác

  • Muffled voice

    n ふくみごえ [含み声]
  • Muffler

    Mục lục 1 n 1.1 くびまき [首巻] 1.2 えりまき [襟巻き] 1.3 くびまき [首巻き] 1.4 えりまき [襟巻] 1.5 マフラー n くびまき...
  • Muffler (car ~)

    n しょうおんき [消音器]
  • Muffler (the apparel)

    n くびまき [頸巻き]
  • Mufti corps

    n べんいたい [便衣隊]
  • Mug

    Mục lục 1 n 1.1 マッグ 2 n,n-suf 2.1 めん [面] 2.2 つら [面] n マッグ n,n-suf めん [面] つら [面]
  • Mugwort

    n よもぎ [蓬] もちぐさ [餅草]
  • Mugwort-flavored rice dumpling

    n くさだんご [草団子]
  • Mulatto

    n あいのこ [合いの子] ムラート
  • Mulberry-leaf pickers

    n くわつみ [桑摘み]
  • Mulberry (tree)

    n くわ [桑]
  • Mulberry field

    Mục lục 1 n 1.1 くわばた [桑畑] 1.2 くわばたけ [桑畑] 1.3 くわばら [桑原] n くわばた [桑畑] くわばたけ [桑畑] くわばら...
  • Mulberry plantation

    Mục lục 1 n 1.1 くわばた [桑畑] 1.2 そうでん [桑田] 1.3 そうえん [桑園] 1.4 くわばたけ [桑畑] n くわばた [桑畑] そうでん...
  • Mulberry seedling

    n そうびょう [桑苗]
  • Mulberry tree

    n かじのき [梶の木]
  • Mulching

    n マルチング
  • Mule

    n らば [騾馬]
  • Muller

    n ミュラー
  • Mullet

    n ぼら [鯔]
  • Multi-

    n,pref た [多]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top