- Từ điển Anh - Nhật
Multiple choice method
n,abbr
マルチョイ
Xem thêm các từ khác
-
Multiple contamination
n ふくごうおせん [複合汚染] -
Multiple cropping
n たもうさく [多毛作] -
Multiple entry
n れんき [連記] -
Multiple intersection
n スクランブルこうさてん [スクランブル交差点] -
Multiple journey passport
n すうじりょけん [数次旅券] -
Multiple namespace
n たじゅうなまえくうかん [多重名前空間] -
Multiple sclerosis (MS)
n たはつせいこうかしょう [多発性硬化症] -
Multiple star
n じゅうせい [重星] ふくせい [複星] -
Multiplex broadcast(ing)
n たじゅうほうそう [多重放送] -
Multiplex broadcast or transmission
n おんせいたじゅうほうそう [音声多重放送] -
Multiplexing
n たじゅうか [多重化] -
Multiplexor
n マルチプレクサ -
Multiplicand
n ひじょうすう [被乗数] -
Multiplication
Mục lục 1 n 1.1 かけざん [掛け算] 1.2 じょうざん [乗算] 1.3 かけざん [掛算] 1.4 そうじょう [相乗] 2 n,vs 2.1 ぞうしょく... -
Multiplication and division
n じょうじょ [乗除] -
Multiplication table
Mục lục 1 n 1.1 くく [九九] 1.2 くくのひょう [九九の表] 1.3 くくのひょう [九々の表] n くく [九九] くくのひょう [九九の表]... -
Multiplicative
n じょうほう [乗法] -
Multiplicity of troubles
adj-na,n はんた [煩多] -
Multiplier
n じょうすう [乗数] -
Multiplier (spoken)
n かけざんき [掛け算器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.