- Từ điển Anh - Nhật
Munshingwear
n
マンシングウエア
Xem thêm các từ khác
-
Mural
n へきが [壁画] -
Murder
Mục lục 1 n 1.1 きょうこう [凶行] 1.2 さつじん [殺人] 1.3 きょうこう [兇行] 1.4 さつ [殺] 1.5 ひとごろし [人殺し] 2... -
Murder-arson
n ほうかさつじん [放火殺人] -
Murder (the crime of ~)
n さつじんざい [殺人罪] -
Murder case
n さつじんじけん [殺人事件] さつがいじけん [殺害事件] -
Murder of a male
n おとこごろし [男殺し] -
Murder scene
n さつじんげんば [殺人現場] -
Murderer
Mục lục 1 n 1.1 さつじんはん [殺人犯] 1.2 ひとごろし [人殺し] 1.3 さつがいしゃ [殺害者] 1.4 さつじんしゃ [殺人者]... -
Murderer of women
n おんなごろし [女殺し] -
Murderous (workload etc)
adj-na さつじんてき [殺人的] -
Murky
n にごり [濁り] -
Murmur
Mục lục 1 n 1.1 つぶやき [呟き] 1.2 ささやき [囁き] 1.3 えんせい [怨声] n つぶやき [呟き] ささやき [囁き] えんせい... -
Murmuring
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 さらさら 2 n 2.1 つぶやき [呟き] 2.2 ていご [低語] adj-na,adv,n,vs さらさら n つぶやき [呟き]... -
Muromachi-period texts or annotations of texts used in Zen lectures
n しょうもの [抄物] しょうもつ [抄物] -
Muscat
n マスカット -
Muscle
n きんにく [筋肉] すじ [筋] -
Muscle-relaxant drug
n きんしかんざい [筋弛緩剤] -
Muscle of mastication
n そしゃくきん [咀嚼筋] -
Muscleman
n ちからもち [力持ち]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.