Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Muscat

n

マスカット

Xem thêm các từ khác

  • Muscle

    n きんにく [筋肉] すじ [筋]
  • Muscle-relaxant drug

    n きんしかんざい [筋弛緩剤]
  • Muscle of mastication

    n そしゃくきん [咀嚼筋]
  • Muscleman

    n ちからもち [力持ち]
  • Muscles (sinews) and bones

    n すじぼね [筋骨] きんこつ [筋骨]
  • Muscling in on

    n わりこみ [割込み] わりこみ [割り込み]
  • Muscular

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くっきょう [屈強] 1.2 かいい [魁偉] 1.3 くっきょう [倔強] 1.4 りゅうりゅう [隆々] 1.5 りゅうりゅう...
  • Muscular dystrophy

    n きんいしゅくしょう [筋萎縮症] きんジストロフィー [筋ジストロフィー]
  • Muscular pain

    n きんにくつう [筋肉痛]
  • Muscularity

    n きんにくしつ [筋肉質]
  • Muse

    n ムーサ
  • Museum

    n はくぶつかん [博物館] ミュージアム
  • Mushroom

    n マッシュルーム
  • Mushroom cloud (atomic ~)

    n きのこぐも [茸雲]
  • Mushroom gathering

    n まつたけがり [松茸狩り] たけがり [茸狩り]
  • Mushroom millionaire

    n にわかぶんげん [俄分限] できぼし [出来星]
  • Mushroom poison

    n きんどく [菌毒]
  • Mushrooms

    n キノコ きのこ [茸]
  • Mushy

    adj あまったるい [甘ったるい]
  • Music

    Mục lục 1 n 1.1 なりもの [鳴り物] 1.2 おんがく [音楽] 1.3 おんぷ [音譜] 1.4 かんげん [管弦] 1.5 ミュージック n なりもの...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top