- Từ điển Anh - Nhật
Muscleman
n
ちからもち [力持ち]
Xem thêm các từ khác
-
Muscles (sinews) and bones
n すじぼね [筋骨] きんこつ [筋骨] -
Muscling in on
n わりこみ [割込み] わりこみ [割り込み] -
Muscular
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くっきょう [屈強] 1.2 かいい [魁偉] 1.3 くっきょう [倔強] 1.4 りゅうりゅう [隆々] 1.5 りゅうりゅう... -
Muscular dystrophy
n きんいしゅくしょう [筋萎縮症] きんジストロフィー [筋ジストロフィー] -
Muscular pain
n きんにくつう [筋肉痛] -
Muscularity
n きんにくしつ [筋肉質] -
Muse
n ムーサ -
Museum
n はくぶつかん [博物館] ミュージアム -
Mushroom
n マッシュルーム -
Mushroom cloud (atomic ~)
n きのこぐも [茸雲] -
Mushroom gathering
n まつたけがり [松茸狩り] たけがり [茸狩り] -
Mushroom millionaire
n にわかぶんげん [俄分限] できぼし [出来星] -
Mushroom poison
n きんどく [菌毒] -
Mushrooms
n キノコ きのこ [茸] -
Mushy
adj あまったるい [甘ったるい] -
Music
Mục lục 1 n 1.1 なりもの [鳴り物] 1.2 おんがく [音楽] 1.3 おんぷ [音譜] 1.4 かんげん [管弦] 1.5 ミュージック n なりもの... -
Music (musical) director
n おんがくかんとく [音楽監督] -
Music (sheet ~)
n ふ [譜] -
Music (written ~)
n ふめん [譜面] -
Music and dancing
n ぶきょく [舞曲]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.