Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Musical movement

n

おんがく [音楽]

Xem thêm các từ khác

  • Musical notation

    n きふほう [記譜法]
  • Musical note

    Mục lục 1 n 1.1 おたまじゃくし [御玉杓子] 1.2 がくおん [楽音] 1.3 おたまじゃくし [蝌蚪] 1.4 かと [蝌蚪] 1.5 おたまじゃくし...
  • Musical passage or section

    n がくせつ [楽節]
  • Musical performance

    Mục lục 1 n 1.1 そうがく [奏楽] 1.2 おんぎょく [音曲] 2 n,vs 2.1 えんそう [演奏] n そうがく [奏楽] おんぎょく [音曲]...
  • Musical play

    n ミュージカルプレー がくげき [楽劇]
  • Musical program

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 えんもく [演目] 2 abbr 2.1 えんきょく [演曲] 3 n 3.1 えんそうきょくもく [演奏曲目] n,abbr えんもく...
  • Musical rehearsal

    n えんそうれんしゅう [演奏練習]
  • Musical scale

    n おんかい [音階]
  • Musical selection

    n きょくもく [曲目] くみきょく [組曲]
  • Musical sense

    n おんがくにたいするかん [音楽に対する勘]
  • Musical show

    n ミュージカルショー
  • Musical suite

    n くみきょく [組曲]
  • Musical temperament

    n おんりつ [音律]
  • Musical tone

    n がくちょう [楽調]
  • Musical world

    n がくだん [楽壇] がっかい [楽界]
  • Musician

    Mục lục 1 n 1.1 がくし [楽士] 1.2 おんがっか [音楽家] 1.3 おんがくか [音楽家] 1.4 ミュージシャン n がくし [楽士] おんがっか...
  • Musician (esp. Gagaku)

    n がくじん [楽人]
  • Musician (in Noh ~)

    n はやしかた [囃子方]
  • Musicianship

    n おんがくせい [音楽性]
  • Musicology

    n おんがくがく [音楽学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top