- Từ điển Anh - Nhật
Musician (esp. Gagaku)
n
がくじん [楽人]
Xem thêm các từ khác
-
Musician (in Noh ~)
n はやしかた [囃子方] -
Musicianship
n おんがくせい [音楽性] -
Musicology
n おんがくがく [音楽学] -
Musk
n じゃこう [麝香] -
Musk cat
n じゃこうねこ [麝香猫] -
Musk deer
n じゃこうじか [麝香鹿] -
Musk scent
n じゃこうすい [麝香水] -
Musk water
n じゃこうすい [麝香水] -
Muskrat
n じゃこうねずみ [麝香鼠] -
Muslim
n イスラムきょうと [イスラム教徒] -
Muslim believer
n かいきょうと [回教徒] -
Muslin (sp: merinos)
n メリンス -
Mussel
n ムールがい [ムール貝] -
Mussels (fr: moule)
n ムール -
Mussolini
n ムッソリーニ -
Must
Mục lục 1 n 1.1 ねばならぬ 1.2 べき 2 suf 2.1 べし n ねばならぬ べき suf べし -
Must arrive
n ひっちゃく [必着] -
Must be received
n ひっちゃく [必着] -
Must book
n ひつどくしょ [必読書] -
Must not
Mục lục 1 n 1.1 まかりならぬ [罷り成らぬ] 1.2 ぶつ [勿] 1.3 もち [勿] 1.4 なかれ [勿れ] 2 exp 2.1 べからず [可からず]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.