Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Musk cat

n

じゃこうねこ [麝香猫]

Xem thêm các từ khác

  • Musk deer

    n じゃこうじか [麝香鹿]
  • Musk scent

    n じゃこうすい [麝香水]
  • Musk water

    n じゃこうすい [麝香水]
  • Muskrat

    n じゃこうねずみ [麝香鼠]
  • Muslim

    n イスラムきょうと [イスラム教徒]
  • Muslim believer

    n かいきょうと [回教徒]
  • Muslin (sp: merinos)

    n メリンス
  • Mussel

    n ムールがい [ムール貝]
  • Mussels (fr: moule)

    n ムール
  • Mussolini

    n ムッソリーニ
  • Must

    Mục lục 1 n 1.1 ねばならぬ 1.2 べき 2 suf 2.1 べし n ねばならぬ べき suf べし
  • Must arrive

    n ひっちゃく [必着]
  • Must be received

    n ひっちゃく [必着]
  • Must book

    n ひつどくしょ [必読書]
  • Must not

    Mục lục 1 n 1.1 まかりならぬ [罷り成らぬ] 1.2 ぶつ [勿] 1.3 もち [勿] 1.4 なかれ [勿れ] 2 exp 2.1 べからず [可からず]...
  • Must not do

    adj,exp いけない
  • Mustache and beard

    n しゅぜん [鬚髯]
  • Mustang

    n ムスタング
  • Mustard

    Mục lục 1 n 1.1 からし [辛子] 1.2 ようがらし [洋芥子] 1.3 マスタード 1.4 からしいろ [芥子色] 2 oK,n 2.1 からし [芥子]...
  • Mustard oil

    n からしゆ [芥子油]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top