- Từ điển Anh - Nhật
Mutual savings bank
n
そうごぎんこう [相互銀行]
Xem thêm các từ khác
-
Mutual sentiment (coincidence of ~)
n じょういとうごう [情意投合] -
Mutual support
n そうごしえん [相互支援] -
Mutual sympathy
n こうかん [交感] -
Mutual understanding
Mục lục 1 n 1.1 ごうい [合意] 1.2 いしのそつう [意志の疏通] 1.3 そつう [疎通] 1.4 いきとうごう [意気投合] n ごうい... -
Mutually
Mục lục 1 adv 1.1 たがいに [互いに] 1.2 かたみに [互に] 2 pref 2.1 あい [相] adv たがいに [互いに] かたみに [互に] pref... -
Muumuu (Hawaian clothing)
n ムームー -
Mux (multiplexor)
n マックス -
Muzzle
Mục lục 1 n 1.1 くちわ [口輪] 1.2 ほうもん [砲門] 1.3 つつさき [筒先] 1.4 はなづら [鼻面] 1.5 じゅうこう [銃口] n くちわ... -
Muzzle (of a gun)
n ほうこう [砲口] -
Muzzle loader
n さきごめじゅう [先込め銃] ぜんそうほう [前装砲] -
Muzzle loading
n ぜんそう [前装] -
Muzzle loading gun
n こうそう [口装] -
Muzzle of a dog
n びこう [鼻口] -
Muzzling (a person)
n,vs くちどめ [口止め] -
My
Mục lục 1 adj-pn,n 1.1 わが [我] 1.2 わが [我が] 1.3 わが [吾が] 2 pref 2.1 マイ adj-pn,n わが [我] わが [我が] わが [吾が]... -
My!
conj,int,n おや -
My (foolish) son
n とんじ [豚児] ぐそく [愚息] -
My (foolish) wife
n,hum ぐさい [愚妻] -
My (humble) feelings
n,hum びい [微意] -
My (our) child
n たくのこども [宅の子供]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.