- Từ điển Anh - Nhật
My unworthy self
Xem thêm các từ khác
-
My usual barber shop
n ゆきつけのとこや [行つけの床屋] -
My wife
Mục lục 1 n 1.1 わぎも [吾妹] 1.2 わぎもこ [吾子] 1.3 うちのやつ [うちの奴] n わぎも [吾妹] わぎもこ [吾子] うちのやつ... -
My wife (thorn spouse)
n けいさい [荊妻] -
My younger brother
n しゃてい [舎弟] -
Myanmar
n ミャンマー -
Myasthenia
n きんむりょくしょう [筋無力症] -
Mycologist
n きんるいがくしゃ [菌類学者] -
Mycology
n きんるいがく [菌類学] -
Mycoplasma
n マイコプラズマ -
Mycoplasma pneumonia
n マイコプラズマはいえん [マイコプラズマ肺炎] -
Mycoses
n しんきんしょう [真菌症] -
Mycosis
n しんきんしょう [真菌症] -
Mycotoxin
n マイコトキシン -
Myelitis
n せきずいえん [脊髄炎] -
Myelitis (osteo ~)
n こつずいえん [骨髄炎] -
Myeloma
n こつずいしゅ [骨髄腫] -
Myocardial infarction
n しんきんこうそく [心筋梗塞] -
Myocardium
n しんきん [心筋] -
Myodesopsia
n ひぶんしょう [飛蚊症] -
Myoma (a ~)
n きんしゅ [筋腫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.