Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mycoplasma pneumonia

n

マイコプラズマはいえん [マイコプラズマ肺炎]

Xem thêm các từ khác

  • Mycoses

    n しんきんしょう [真菌症]
  • Mycosis

    n しんきんしょう [真菌症]
  • Mycotoxin

    n マイコトキシン
  • Myelitis

    n せきずいえん [脊髄炎]
  • Myelitis (osteo ~)

    n こつずいえん [骨髄炎]
  • Myeloma

    n こつずいしゅ [骨髄腫]
  • Myocardial infarction

    n しんきんこうそく [心筋梗塞]
  • Myocardium

    n しんきん [心筋]
  • Myodesopsia

    n ひぶんしょう [飛蚊症]
  • Myoma (a ~)

    n きんしゅ [筋腫]
  • Myopia

    Mục lục 1 n 1.1 ちかめ [近眼] 1.2 きんしがん [近視眼] 1.3 きんがん [近眼] 2 adj-na,n 2.1 ちかめ [近目] n ちかめ [近眼]...
  • Myositis

    n きんえん [筋炎]
  • Myriad

    n せんまん [千万]
  • Myriad green leaves

    n ばんりょく [万緑]
  • Myriads

    Mục lục 1 adv,num 1.1 よろず [万] 1.2 まん [万] 2 n 2.1 やおよろず [八百万] adv,num よろず [万] まん [万] n やおよろず [八百万]
  • Myriapod

    n たそくるい [多足類]
  • Myself

    Mục lục 1 n 1.1 わがみ [我が身] 1.2 わたくしじしん [私自身] 1.3 じぶん [自分] 2 adj-no,n 2.1 わたし [私] 2.2 わたくし...
  • Myself and others

    n われひと [我人]
  • Mysteries

    Mục lục 1 n 1.1 みょうほう [妙法] 1.2 ひおう [秘奥] 1.3 ひけつ [秘訣] 1.4 おうぎ [奥義] 1.5 うんおう [蘊奥] 1.6 うんのう...
  • Mysterious

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ミステリアス 1.2 きかい [奇怪] 1.3 げんみょう [玄妙] 1.4 まかふしぎ [摩訶不思議] 1.5 きっかい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top