- Từ điển Anh - Nhật
Mythology
n
しんわがく [神話学]
Xem thêm các từ khác
-
N.B.
n びこう [備考] -
N2O
n あさんかちっそ [亜酸化窒素] -
NAFTA
n ナフタ -
NAL
n こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ [航空宇宙技術研究所] -
NASA
n アメリカこうくううちゅうきょく [アメリカ航空宇宙局] ナサ -
NASA fashion
n ナサファッション -
NASDA
n うちゅうかいはつじぎょうだん [宇宙開発事業団] -
NASDAQ
n ナスダック -
NASTAR ski
n ナスタースキー -
NATO
n ナトー きたたいせいようじょうやくきこう [北大西洋条約機構] -
NC
n すうちせいぎょ [数値制御] -
NG
n ニュースグループ エヌジー -
NGO
n みんかんだんたい [民間団体] -
NHI (National Health Insurance) drug price
n やっか [薬価] -
NHK
n にほんほうそうきょうかい [日本放送協会] にっぽんほうそうきょうかい [日本放送協会] -
NHK Symphony Orchestra
abbr エヌきょう [N響] -
NIT
n めいこうだい [名工大] -
NMR
n かくじききょうめい [核磁気共鳴] -
NOAA
n ノア -
NOTAM
n ノータム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.