Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nagging

Mục lục

adj

くちうるさい [口うるさい]
こやかましい [小喧しい]
くちうるさい [口煩い]
くちやかましい [口喧しい]

adv

がみがみ

n

くちうるさい [口煩さい]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top