Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nakamise

n

なかみせ [仲見世]
なかみせ [仲店]

Xem thêm các từ khác

  • Naked

    Mục lục 1 n 1.1 ネイキッド 2 adj-no,n 2.1 はだか [裸] n ネイキッド adj-no,n はだか [裸]
  • Naked (body)

    n らしん [裸身]
  • Naked (drawn) sword

    n ぬきみ [抜き身]
  • Naked eye

    n にくがん [肉眼] らがん [裸眼]
  • Naked light bulb

    n はだかでんきゅう [裸電球]
  • Naked sword

    n しらは [白刃] はくじん [白刃]
  • Naked to the waist

    n はだぬぎ [肌脱ぎ]
  • Naked trust

    n むしょうしんたく [無償信託]
  • Naked woman

    n らふ [裸婦]
  • Nakedness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せきらら [赤裸々] 1.2 せきらら [赤裸裸] 1.3 あかはだか [赤裸] 1.4 むきだし [剥き出し] 1.5 せきら...
  • Name

    Mục lục 1 n 1.1 めいぎ [名義] 1.2 めいしょう [名称] 1.3 ネーム 1.4 にじ [二字] 1.5 な [名] 1.6 なまえ [名前] 1.7 しょうごう...
  • Name-brand item

    n メーカーもの [メーカー物]
  • Name-giving ceremony

    n おしちや [お七夜]
  • Name-server

    n ネームサーバ ネームサーバー
  • Name-space

    n ネームスペース
  • Name-value

    n ネームヴァリュー
  • Name and reality

    n はなみ [花実] かじつ [花実]
  • Name change

    n,vs かいめい [改名]
  • Name list

    n じんめいろく [人名録] じんめいぼ [人名簿]
  • Name of a SF novelist

    n みつせりゅう [光瀬龍]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top