Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nanking porcelain

n

なんきんやき [南京焼き]

Xem thêm các từ khác

  • Nano-

    n ナノ
  • Nanosecond

    n ナノセカンド
  • Nap

    Mục lục 1 n 1.1 うたたね [仮睡] 1.2 ごすい [午睡] 1.3 かりね [仮寝] 1.4 かりまくら [仮枕] 1.5 かすい [仮睡] 2 n,vs 2.1...
  • Nap (at home)

    n,vs ひるね [昼寝]
  • Nap raising

    n きもう [起毛]
  • Napa Valley

    n ナパバレー
  • Napalm

    n ナパーム
  • Napalm bomb

    n ナパームだん [ナパーム弾]
  • Nape

    n うなじ [項]
  • Nape of neck

    n えりあし [襟足] えりくび [襟首]
  • Nape of the neck

    n くびすじ [頸筋] くびすじ [首筋]
  • Naphtha

    n ナフタ ナフサ
  • Naphthalin

    n ナフタリン
  • Napkin

    Mục lục 1 n 1.1 くちふき [口拭き] 1.2 きん [巾] 1.3 ナプキン n くちふき [口拭き] きん [巾] ナプキン
  • Naples (it: Napoli)

    n ナポリ
  • Napoleon

    n ナポレオン
  • Napolitain

    n ナポリタン
  • Nappy

    Mục lục 1 n 1.1 おむつ [お襁褓] 1.2 むつき [襁褓] 1.3 おしめ [襁褓] 1.4 おむつ [御襁褓] n おむつ [お襁褓] むつき [襁褓]...
  • Nappy rash

    n おむつかぶれ [御襁褓気触れ] おむつかぶれ [お襁褓気触れ]
  • Nara period (710-794 CE)

    n ならじだい [奈良時代]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top