Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nape

n

うなじ [項]

Xem thêm các từ khác

  • Nape of neck

    n えりあし [襟足] えりくび [襟首]
  • Nape of the neck

    n くびすじ [頸筋] くびすじ [首筋]
  • Naphtha

    n ナフタ ナフサ
  • Naphthalin

    n ナフタリン
  • Napkin

    Mục lục 1 n 1.1 くちふき [口拭き] 1.2 きん [巾] 1.3 ナプキン n くちふき [口拭き] きん [巾] ナプキン
  • Naples (it: Napoli)

    n ナポリ
  • Napoleon

    n ナポレオン
  • Napolitain

    n ナポリタン
  • Nappy

    Mục lục 1 n 1.1 おむつ [お襁褓] 1.2 むつき [襁褓] 1.3 おしめ [襁褓] 1.4 おむつ [御襁褓] n おむつ [お襁褓] むつき [襁褓]...
  • Nappy rash

    n おむつかぶれ [御襁褓気触れ] おむつかぶれ [お襁褓気触れ]
  • Nara period (710-794 CE)

    n ならじだい [奈良時代]
  • Narcism

    n ナルシズム
  • Narcisse

    n ナルシス
  • Narcissism

    n ナルシシズム
  • Narcissist

    n ナルシシスト
  • Narcissus

    n すいせん [水仙]
  • Narcissus flycatcher

    n きびたき [黄鶲]
  • Narcist

    n ナルシスト
  • Narcolepsy

    n すいみんほっさ [睡眠発作]
  • Narcotic

    Mục lục 1 n 1.1 ますいやく [麻酔薬] 1.2 ますいざい [麻酔剤] 1.3 ねむりぐすり [眠り薬] 1.4 まやく [麻薬] n ますいやく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top