Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Narrow

Mục lục

adj-na,n

きょうあい [狭隘]
てぜま [手狭]
きょうしょう [狭小]
きゅうくつ [窮屈]

adj

あぶない [危ない]
あぶなっかしい [危なっかしい]
せまい [狭い]
あやうい [危うい]

n

ほそみ [細身]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top