- Từ điển Anh - Nhật
Nasal sound
n
びだくおん [鼻濁音]
びおん [鼻音]
Xem thêm các từ khác
-
Nasal speculum
n はなかがみ [鼻鏡] びきょう [鼻鏡] -
Nasal voice
n びせい [鼻声] はなごえ [鼻声] -
Nascent
n しんせい [新生] -
Nasdaq Japan
n ナスダックジャパン -
Nashi (Japanese pear)
n なし [梨] -
Nasty
Mục lục 1 adj 1.1 はらぎたない [腹汚い] 1.2 えげつない 1.3 はらぎたない [腹穢い] 1.4 いけすかない [いけ好かない]... -
Nation
Mục lục 1 n 1.1 こっか [国家] 1.2 みんぞく [民族] 1.3 たみ [民] 1.4 みんぞく [民俗] n こっか [国家] みんぞく [民族]... -
Nation-wide
Mục lục 1 n 1.1 ぜんごく [全国] 1.2 ぜんこく [全国] 2 adj-na 2.1 ぜんこくてき [全国的] n ぜんごく [全国] ぜんこく [全国]... -
Nation-wide hookup
n ぜんこくちゅうけい [全国中継] -
Nation at war
n ぐんこく [軍国] -
National
Mục lục 1 n 1.1 こくみん [国民] 1.2 ぜんこく [全国] 1.3 しんみん [臣民] 1.4 ぜんごく [全国] 1.5 かんりつ [官立] 1.6 こくりつ... -
National Aeronautics and Space Administration (NASA) (US ~)
n べいこうくううちゅうきょく [米航空宇宙局] -
National Aeronautics and Space Administration (USA)
n アメリカこうくううちゅうきょく [アメリカ航空宇宙局] -
National Aerospace Laboratory
n こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ [航空宇宙技術研究所] -
National Association of Securities Dealers (NASD)
n ぜんべいしょうけんぎょうきょうかい [全米証券業協会] -
National Athletic Meet
n こくたい [国体] -
National Bar Examination Administration Commission
n しほうしけんかんりいいんかい [司法試験管理委員会] -
National Center of Trade Unions
n ナショナルセンター -
National Dentistry Examination
n しかいしこっかしかくしけん [歯科医師国家資格試験]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.