Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Native species

n

ざいらいしゅ [在来種]

Xem thêm các từ khác

  • Native tongue

    n どご [土語]
  • Natives

    Mục lục 1 n 1.1 どちゃくみん [土着民] 1.2 とちのひと [土地の人] 1.3 どじん [土人] n どちゃくみん [土着民] とちのひと...
  • Nativity

    Mục lục 1 n 1.1 せいたん [生誕] 2 vs 2.1 ごこうたん [御降誕] 2.2 ごこうたん [ご降誕] 3 n,vs 3.1 こうたん [降誕] n せいたん...
  • Natrium lamp

    n ナトリウムランプ
  • Natto (fermented soybeans)

    n なっとう [納豆]
  • Natural

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ナチュラル 1.2 どうぜん [同然] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 あたりまえ [当り前] 2.2 あたりまえ [当たり前]...
  • Natural-born

    adj-no,n きっすい [生粋]
  • Natural (ability)

    adj-pn もってうまれた [持って生まれた]
  • Natural (physical) environment

    n しぜんかんきょう [自然環境]
  • Natural (to be ~)

    exp むりはない [無理はない]
  • Natural ability

    n りょうのう [良能]
  • Natural beauty

    Mục lục 1 n 1.1 ふうこう [風光] 1.2 しぜんび [自然美] 1.3 てんせいのび [天成の美] n ふうこう [風光] しぜんび [自然美]...
  • Natural calamity

    Mục lục 1 n 1.1 てんさい [天災] 1.2 てんぺん [天遍] 1.3 ちへん [地変] 1.4 てんぺん [天変] n てんさい [天災] てんぺん...
  • Natural capitalism

    n しぜんしほんしゅぎ [自然資本主義]
  • Natural causes (dying of ~)

    n しぜんし [自然死]
  • Natural cheese

    n ナチュラルチーズ
  • Natural childbirth

    n しぜんぶんべん [自然分娩] しぜんしゅっさん [自然出産]
  • Natural class

    n しぜんるい [自然類]
  • Natural color

    n ナチュラルカラー
  • Natural colour

    n てんねんしょく [天然色]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top