- Từ điển Anh - Nhật
Natural monument
n
てんねんきねんぶつ [天然記念物]
Xem thêm các từ khác
-
Natural musical note (a ~)
n ほんいきごう [本位記号] -
Natural nobility
n てんしゃく [天爵] -
Natural number
n しぜんすう [自然数] -
Natural or automatic increase in revenue
n しぜんぞうしゅう [自然増収] -
Natural person (e.g., one unspoilt by civilization)
n しぜんじん [自然人] -
Natural phenomena
n しぜんげんしょう [自然現象] -
Natural phenomenon
n ぶっしょう [物象] -
Natural philosophy
n しぜんてつがく [自然哲学] -
Natural products
n てんさん [天産] てんさんぶつ [天産物] -
Natural resources
n てんねんしげん [天然資源] てんけい [天恵] -
Natural rights of man
n てんぷじんけん [天賦人権] -
Natural salt
n てんねねん [天然塩] -
Natural science
n ナチュラルサイエンス しぜんかがく [自然科学] -
Natural selection
Mục lục 1 n 1.1 ナチュラルセレクション 1.2 しぜんとうた [自然淘汰] 1.3 しぜんせんたく [自然選択] n ナチュラルセレクション... -
Natural shape
n しょうたい [正体] -
Natural span of life
n てんじゅ [天寿] -
Natural surroundings
n さんが [山河] -
Natural talent
n てんぷ [天賦] -
Natural talents
n てんぴん [天稟] てんしつ [天質] -
Natural turn
n ナチュラルターン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.