Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nature preserve

n

ほごく [保護区]

Xem thêm các từ khác

  • Nature trail

    n ネーチャートレール
  • Nature worship

    n しぜんすうはい [自然崇拝]
  • Naught

    Mục lục 1 n 1.1 む [無] 2 adj-na,n 2.1 ぜつむ [絶無] n む [無] adj-na,n ぜつむ [絶無]
  • Naughtiness

    adj-na,n わんぱく [腕白]
  • Naughty

    adj-na,n やんちゃ
  • Nausea

    Mục lục 1 adv,n 1.1 むかむか 2 n 2.1 はきけ [嘔き気] 2.2 あくしん [悪心] 2.3 はきけ [吐き気] 2.4 おしん [悪心] adv,n むかむか...
  • Nautical mile

    n かいり [海里] かいり [浬]
  • Nautical mile per hour

    n ノット のっと [節]
  • Navaho

    n ナバホー
  • Naval General Staff

    n ぐんれいぶ [軍令部]
  • Naval academy

    n かいぐんへいがっこう [海軍兵学校] へいがっこう [兵学校]
  • Naval base

    n かいぐんきち [海軍基地]
  • Naval battle

    n かいせん [海戦]
  • Naval ensign

    n ぐんかんき [軍艦旗]
  • Naval port

    n ぐんこう [軍港]
  • Naval review

    n かんかんしき [観艦式]
  • Naval station

    n ぐんこう [軍港]
  • Nave

    n ほんどう [本堂] げじん [外陣]
  • Navel

    Mục lục 1 n 1.1 へそ [臍] 1.2 ネーブル 1.3 おへそ [お臍] n へそ [臍] ネーブル おへそ [お臍]
  • Navel orange

    n ネーブルオレンジ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top