Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Naval ensign

n

ぐんかんき [軍艦旗]

Xem thêm các từ khác

  • Naval port

    n ぐんこう [軍港]
  • Naval review

    n かんかんしき [観艦式]
  • Naval station

    n ぐんこう [軍港]
  • Nave

    n ほんどう [本堂] げじん [外陣]
  • Navel

    Mục lục 1 n 1.1 へそ [臍] 1.2 ネーブル 1.3 おへそ [お臍] n へそ [臍] ネーブル おへそ [お臍]
  • Navel orange

    n ネーブルオレンジ
  • Navigation

    Mục lục 1 n 1.1 かいこう [回航] 1.2 こうほう [航法] 1.3 つうこう [通航] 1.4 しゅうこう [舟行] n かいこう [回航] こうほう...
  • Navigation (the art of ~)

    n こうかいじゅつ [航海術]
  • Navigation officer

    n こうかいし [航海士]
  • Navigator

    n ナビゲーター
  • Navstar

    n ナブスター
  • Navvy

    n どかた [土方]
  • Navy

    n ネービー かいぐん [海軍]
  • Navy Minister

    n かいしょう [海相]
  • Navy base

    n ちんじゅふ [鎮守府]
  • Navy blue

    n こん [紺] こんじょう [紺青]
  • Navy look

    n ネービールック
  • Nay

    Mục lục 1 int,n,uk 1.1 いや [否] 1.2 いいえ [否] 1.3 いな [否] 1.4 いいや [否] 1.5 いえ [否] int,n,uk いや [否] いいえ [否]...
  • Nazi

    abbr ナチ
  • Nazism

    n ナチズム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top