Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Near and Middle East

n

ちゅうきんとう [中近東]

Xem thêm các từ khác

  • Near at hand

    adj まぢかい [間近い] まぢかい [真近い]
  • Near by

    adj-na,adv,n じき [直] ちょく [直]
  • Near future

    Mục lục 1 n 1.1 ちかいしょうらい [近い将来] 1.2 きんみらい [近未来] 1.3 めさき [目先] n ちかいしょうらい [近い将来]...
  • Near miss

    n ヒヤリハット
  • Near oneself

    adj-na,n みぢか [身近]
  • Near pin (golf)

    n ニアピン
  • Near relative

    n きんしんしゃ [近親者] きんしん [近親]
  • Near the pond

    n ちはん [池畔]
  • Nearby

    Mục lục 1 n 1.1 ちかま [近間] 1.2 あたり [辺り] 1.3 ほとり [辺り] 1.4 かたわらに [傍らに] 1.5 ひりん [比隣] 1.6 そばちかく...
  • Nearby place

    n ちかば [近場]
  • Nearest

    adj-no,n もより [最寄り]
  • Nearly

    Mục lục 1 adv 1.1 あやうく [危うく] 2 n-adv,suf 2.1 ぜんご [前後] 3 n 3.1 はっくぶ [八九分] adv あやうく [危うく] n-adv,suf...
  • Nearly one hour

    n こいちじかん [小一時間]
  • Nearness

    Mục lục 1 adv 1.1 きんきん [近々] 1.2 ちかぢか [近近] 1.3 きんきん [近近] 1.4 ちかぢか [近々] 2 adj-na,n-adv,n 2.1 まぢか...
  • Nearsightedness

    n きんがん [近眼] ちかめ [近眼]
  • Neat

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こぎれい [小奇麗] 1.2 そそ [楚々] 1.3 しょうしゃ [瀟洒] 1.4 そそ [楚楚] 2 adv,n,vs 2.1 すっきり 2.2...
  • Neat and clean

    adj-na,n せいそ [清楚]
  • Neat personal appearance

    adj-na,n みぎれい [身奇麗] みぎれい [身綺麗]
  • Neatly

    Mục lục 1 n 1.1 せいせいと [正正と] 1.2 せいせいと [正々と] 2 adj-na,adv,n 2.1 ぴったり 3 adj-na 3.1 せいせい [正々] 3.2...
  • Neatly or cleverly made

    adj-na てぎれい [手奇麗] てぎれい [手綺麗]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top