- Từ điển Anh - Nhật
Near future
Xem thêm các từ khác
-
Near miss
n ヒヤリハット -
Near oneself
adj-na,n みぢか [身近] -
Near pin (golf)
n ニアピン -
Near relative
n きんしんしゃ [近親者] きんしん [近親] -
Near the pond
n ちはん [池畔] -
Nearby
Mục lục 1 n 1.1 ちかま [近間] 1.2 あたり [辺り] 1.3 ほとり [辺り] 1.4 かたわらに [傍らに] 1.5 ひりん [比隣] 1.6 そばちかく... -
Nearby place
n ちかば [近場] -
Nearest
adj-no,n もより [最寄り] -
Nearly
Mục lục 1 adv 1.1 あやうく [危うく] 2 n-adv,suf 2.1 ぜんご [前後] 3 n 3.1 はっくぶ [八九分] adv あやうく [危うく] n-adv,suf... -
Nearly one hour
n こいちじかん [小一時間] -
Nearness
Mục lục 1 adv 1.1 きんきん [近々] 1.2 ちかぢか [近近] 1.3 きんきん [近近] 1.4 ちかぢか [近々] 2 adj-na,n-adv,n 2.1 まぢか... -
Nearsightedness
n きんがん [近眼] ちかめ [近眼] -
Neat
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こぎれい [小奇麗] 1.2 そそ [楚々] 1.3 しょうしゃ [瀟洒] 1.4 そそ [楚楚] 2 adv,n,vs 2.1 すっきり 2.2... -
Neat and clean
adj-na,n せいそ [清楚] -
Neat personal appearance
adj-na,n みぎれい [身奇麗] みぎれい [身綺麗] -
Neatly
Mục lục 1 n 1.1 せいせいと [正正と] 1.2 せいせいと [正々と] 2 adj-na,adv,n 2.1 ぴったり 3 adj-na 3.1 せいせい [正々] 3.2... -
Neatly or cleverly made
adj-na てぎれい [手奇麗] てぎれい [手綺麗] -
Nebraska
n ネブラスカ -
Nebula
n せいうん [星雲] はくだく [白濁] -
Necessarily
Mục lục 1 adv 1.1 やむをえず [やむを得ず] 1.2 やむをえず [止むを得ず] 1.3 やむをえず [已むを得ず] 1.4 かならず [必ず]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.