- Từ điển Anh - Nhật
Nearness
Mục lục |
adv
きんきん [近々]
ちかぢか [近近]
きんきん [近近]
ちかぢか [近々]
adj-na,n-adv,n
まぢか [間近]
まぢか [真近]
Xem thêm các từ khác
-
Nearsightedness
n きんがん [近眼] ちかめ [近眼] -
Neat
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こぎれい [小奇麗] 1.2 そそ [楚々] 1.3 しょうしゃ [瀟洒] 1.4 そそ [楚楚] 2 adv,n,vs 2.1 すっきり 2.2... -
Neat and clean
adj-na,n せいそ [清楚] -
Neat personal appearance
adj-na,n みぎれい [身奇麗] みぎれい [身綺麗] -
Neatly
Mục lục 1 n 1.1 せいせいと [正正と] 1.2 せいせいと [正々と] 2 adj-na,adv,n 2.1 ぴったり 3 adj-na 3.1 せいせい [正々] 3.2... -
Neatly or cleverly made
adj-na てぎれい [手奇麗] てぎれい [手綺麗] -
Nebraska
n ネブラスカ -
Nebula
n せいうん [星雲] はくだく [白濁] -
Necessarily
Mục lục 1 adv 1.1 やむをえず [やむを得ず] 1.2 やむをえず [止むを得ず] 1.3 やむをえず [已むを得ず] 1.4 かならず [必ず]... -
Necessarily (not ~)
adv かならずしも [必ずしも] -
Necessary
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 しょよう [所要] 2 iK,adj-na,n 2.1 ひつよう [必用] 3 n 3.1 ひつじゅ [必需] 3.2 ひつぜん [必然] 4 adj-na,n... -
Necessary and sufficient condition
n ひつようじゅうぶんじょうけん [必要十分条件] -
Necessary article
n ひつじゅひん [必需品] -
Necessary business
n しゅよう [主用] -
Necessary conditions
n ひつようじょうけん [必要条件] -
Necessary evil
n ひつようあく [必要悪] -
Necessary expenses
n ひつようけいひ [必要経費] -
Necessary or not
adj-no ようひ [要否] -
Necessary person
n よういん [要員] -
Necessary tools
n ようぐ [要具]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.