Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Neat and clean

adj-na,n

せいそ [清楚]

Xem thêm các từ khác

  • Neat personal appearance

    adj-na,n みぎれい [身奇麗] みぎれい [身綺麗]
  • Neatly

    Mục lục 1 n 1.1 せいせいと [正正と] 1.2 せいせいと [正々と] 2 adj-na,adv,n 2.1 ぴったり 3 adj-na 3.1 せいせい [正々] 3.2...
  • Neatly or cleverly made

    adj-na てぎれい [手奇麗] てぎれい [手綺麗]
  • Nebraska

    n ネブラスカ
  • Nebula

    n せいうん [星雲] はくだく [白濁]
  • Necessarily

    Mục lục 1 adv 1.1 やむをえず [やむを得ず] 1.2 やむをえず [止むを得ず] 1.3 やむをえず [已むを得ず] 1.4 かならず [必ず]...
  • Necessarily (not ~)

    adv かならずしも [必ずしも]
  • Necessary

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 しょよう [所要] 2 iK,adj-na,n 2.1 ひつよう [必用] 3 n 3.1 ひつじゅ [必需] 3.2 ひつぜん [必然] 4 adj-na,n...
  • Necessary and sufficient condition

    n ひつようじゅうぶんじょうけん [必要十分条件]
  • Necessary article

    n ひつじゅひん [必需品]
  • Necessary business

    n しゅよう [主用]
  • Necessary conditions

    n ひつようじょうけん [必要条件]
  • Necessary evil

    n ひつようあく [必要悪]
  • Necessary expenses

    n ひつようけいひ [必要経費]
  • Necessary or not

    adj-no ようひ [要否]
  • Necessary person

    n よういん [要員]
  • Necessary tools

    n ようぐ [要具]
  • Necessities

    Mục lục 1 n 1.1 ひつようぶつ [必要物] 1.2 せいかつひつじゅひん [生活必需品] 1.3 ひつじゅひん [必需品] 1.4 ひつようひん...
  • Necessities of life (food, clothing, etc.)

    n いしょくじゅう [衣食住]
  • Necessity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 にゅうよう [入用] 1.2 いりよう [入り用] 2 n 2.1 ひつようせい [必要性] 2.2 ひつぜんせい [必然性]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top