- Từ điển Anh - Nhật
Neatly or cleverly made
adj-na
てぎれい [手奇麗]
てぎれい [手綺麗]
Xem thêm các từ khác
-
Nebraska
n ネブラスカ -
Nebula
n せいうん [星雲] はくだく [白濁] -
Necessarily
Mục lục 1 adv 1.1 やむをえず [やむを得ず] 1.2 やむをえず [止むを得ず] 1.3 やむをえず [已むを得ず] 1.4 かならず [必ず]... -
Necessarily (not ~)
adv かならずしも [必ずしも] -
Necessary
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 しょよう [所要] 2 iK,adj-na,n 2.1 ひつよう [必用] 3 n 3.1 ひつじゅ [必需] 3.2 ひつぜん [必然] 4 adj-na,n... -
Necessary and sufficient condition
n ひつようじゅうぶんじょうけん [必要十分条件] -
Necessary article
n ひつじゅひん [必需品] -
Necessary business
n しゅよう [主用] -
Necessary conditions
n ひつようじょうけん [必要条件] -
Necessary evil
n ひつようあく [必要悪] -
Necessary expenses
n ひつようけいひ [必要経費] -
Necessary or not
adj-no ようひ [要否] -
Necessary person
n よういん [要員] -
Necessary tools
n ようぐ [要具] -
Necessities
Mục lục 1 n 1.1 ひつようぶつ [必要物] 1.2 せいかつひつじゅひん [生活必需品] 1.3 ひつじゅひん [必需品] 1.4 ひつようひん... -
Necessities of life (food, clothing, etc.)
n いしょくじゅう [衣食住] -
Necessity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 にゅうよう [入用] 1.2 いりよう [入り用] 2 n 2.1 ひつようせい [必要性] 2.2 ひつぜんせい [必然性]... -
Necessity guaranteed to cure
n ひっちやく [必治薬] -
Necessity is the mother of invention
Mục lục 1 exp 1.1 ひつようははつめいのはは [必要は発明の母] 2 exp 2.1 きゅうすればつうず [窮すれば通ず] exp ひつようははつめいのはは... -
Neck
Mục lục 1 oK,n 1.1 えり [衿] 2 n 2.1 えり [襟] 2.2 くび [頸] 2.3 くび [首] 2.4 こうりょう [項領] 3 n,abbr 3.1 ネック oK,n えり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.