- Từ điển Anh - Nhật
Negative acknowledge (NAK)
n
ひていおうとう [否定応答]
Xem thêm các từ khác
-
Negative charge
n ふのでんか [負の電荷] -
Negative color
abbr ネガカラー -
Negative electricity
n いんでんき [陰電気] -
Negative heliotropism
n はいじつせい [背日性] -
Negative image (lit: minus image)
n マイナスイメージ -
Negative number
n ふすう [負数] -
Negative pole
n ふきょく [負極] -
Negative prefix
n ふ [不] -
Negative properties
n ふせい [負性] -
Negative reaction
n ふぜんかん [不善感] -
Negative reaction (in patient)
n いんせいはんのう [陰性反応] -
Negative sentence
n ひていぶん [否定文] -
Negative spread (discount rate ~)
n ぎゃくざや [逆鞘] -
Negative statute
n きんしほう [禁止法] -
Negative turn of events
n はいしょく [敗色] -
Negative virtues
n なかれしゅぎのどうとく [勿れ主義の道徳] -
Negative word
n ひていご [否定語] -
Negatron
n いんでんし [陰電子] -
Neglect
Mục lục 1 n 1.1 きゅうたい [休怠] 1.2 ネグレクト 1.3 そがい [疎外] 2 n,vs 2.1 けいし [軽視] 2.2 ほうち [放置] 3 adj-na,n,vs... -
Neglect of friends
n きゅうかつ [久闊] きゅうかつ [久濶]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.