- Từ điển Anh - Nhật
Negotiation of conditions
n
じょうけんとうそう [条件闘争]
Xem thêm các từ khác
-
Negotiations
Mục lục 1 n 1.1 かけあい [掛け合い] 1.2 こうしょう [交渉] 1.3 だんぱん [談判] n かけあい [掛け合い] こうしょう [交渉]... -
Negotiations through diplomatic channels
n がいこうこうしょう [外交交渉] -
Negotiators
n こうしょういん [交渉員] -
Negro spiritual
n こくじんれいか [黒人霊歌] ニグロスピリチュアル -
Neigh of a horse
n,uk いななき [嘶き] -
Neighbor with just a wall between
n がっぺき [合壁] -
Neighborhood
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 あたり [当り] 1.2 あたり [当たり] 2 n 2.1 ふきん [附近] 2.2 かいわい [界隈] 2.3 きんぼう [近傍] 2.4... -
Neighborhood (protest) movement
n じゅうみんうんどう [住民運動] -
Neighborhood association
n ちょうないかい [町内会] -
Neighborhood council
n じちかい [自治会] -
Neighborhood nuisance
n きんじょめいわく [近所迷惑] -
Neighboring
Mục lục 1 n,vs 1.1 きんせつ [近接] 2 n 2.1 りんせつした [隣接した] n,vs きんせつ [近接] n りんせつした [隣接した] -
Neighboring (adjacent) town
n となりまち [隣町] -
Neighboring countries
n しゅうへんしょこく [周辺諸国] きんりんしょこく [近隣諸国] -
Neighboring country
n きんごく [近国] りんぽう [隣邦] -
Neighboring districts
n きんごう [近郷] -
Neighboring house
n りんぽ [隣保] -
Neighboring or surrounding country
n しゅうへんこく [周辺国] -
Neighboring prefecture
n りんせつけん [隣接県]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.