- Từ điển Anh - Nhật
Neighboring or surrounding country
n
しゅうへんこく [周辺国]
Xem thêm các từ khác
-
Neighboring prefecture
n りんせつけん [隣接県] -
Neighboring prefectures
n きんけん [近県] -
Neighboring towns
n きんこうとし [近郊都市] -
Neighboring village
n りんそん [隣村] となりむら [隣村] -
Neighboring villages
n きんざい [近在] -
Neighborly love
n りんじんあい [隣人愛] -
Neighborly relations
n となりづきあい [隣付き合い] -
Neighbors
n りんぽ [隣保] となりきんじょ [隣近所] -
Neighbour
n りんじん [隣人] -
Neighbourhood
Mục lục 1 n 1.1 きんりん [近隣] 1.2 りんじん [隣人] 1.3 きんじょ [近所] 1.4 きんぺん [近辺] 2 n,n-suf 2.1 ふきん [付近]... -
Neighbourhood (in the ~)
n あたり [辺り] ほとり [辺り] -
Neighbouring
adj-no,n もより [最寄り] -
Neighbouring country
n りんこく [隣国] りんごく [隣国] -
Neighbouring house
n りんか [隣家] -
Neighbouring state
n りんごく [隣国] りんこく [隣国] -
Neighbourly friendship
n ぜんりんゆうこう [善隣友好] -
Neither (with negative verb)
n とも [共] -
Neither fish nor fowl
exp うみのものともやまのものともわからない [海の物とも山の物とも判らない] -
Nelson
n ネルソン -
Neo
n,pref ネオ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.