- Từ điển Anh - Nhật
Nepheline
n
かすみいし [霞石]
Xem thêm các từ khác
-
Nephew
n おい [甥] -
Nephew (like a son)
n ゆうし [猶子] -
Nephritis
Mục lục 1 n 1.1 じんぞうえん [腎臓炎] 1.2 のうえん [脳炎] 1.3 じんえん [腎炎] n じんぞうえん [腎臓炎] のうえん [脳炎]... -
Nephron
n ネフロン -
Nephrosis (de: Nephrose)
n ネフローゼ -
Nepotism
n ネポチズム みびいき [身贔屓] -
Neptune
Mục lục 1 n 1.1 ネプチューン 1.2 かいしん [海神] 1.3 かいじん [海神] 1.4 わたつみ [海神] n ネプチューン かいしん... -
Neptune (planet)
n かいおうせい [海王星] -
Neptunium (Np)
n ネプツニウム -
Nerd
Mục lục 1 n,col 1.1 オタク 2 n 2.1 おんなにふじゆう [女に不自由] n,col オタク n おんなにふじゆう [女に不自由] -
Nerve
Mục lục 1 n 1.1 たんりょく [胆力] 1.2 しんけい [神経] 1.3 きもったま [肝っ玉] 1.4 どきょう [度胸] 1.5 きもったま [胆玉]... -
Nerve cell
n しんけいさいぼう [神経細胞] -
Nerve center
n しんけいちゅうすう [神経中枢] -
Nerve disease
n しんけいびょう [神経病] -
Nerve fiber
n しんけいせんい [神経繊維] -
Nerve gas
n しんけいガス [神経ガス] -
Nerve tissue
n しんけいそしき [神経組織] -
Nerves
n かん [癇] -
Nervous
Mục lục 1 adj-na 1.1 ナーバス 2 n,vs 2.1 きおくれ [気後れ] 2.2 どぎまぎ 3 adv,n,vs 3.1 そわそわ 3.2 おろおろ adj-na ナーバス... -
Nervous breakdown
n しんけいすいじゃく [神経衰弱]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.