- Từ điển Anh - Nhật
Nervous breakdown
n
しんけいすいじゃく [神経衰弱]
Xem thêm các từ khác
-
Nervous disorder
Mục lục 1 n 1.1 しんけいびょう [神経病] 1.2 しんけいつう [神経痛] 1.3 しんけいしょう [神経症] n しんけいびょう... -
Nervous mannerism
n びんぼうゆるぎ [貧乏揺るぎ] -
Nervous system
n しんけいけい [神経系] -
Nervous temperament
adj-na,n くろうしょう [苦労性] -
Nervous weakness
n むしけ [虫気] -
Nervously
Mục lục 1 adv,uk 1.1 こわごわ [怖々] 1.2 こわごわ [怖怖] 2 adv,n 2.1 おずおず [怖ず怖ず] adv,uk こわごわ [怖々] こわごわ... -
Nervousness
Mục lục 1 n,vs 1.1 きんちょう [緊張] 2 adj-na,n 2.1 かびん [過敏] 2.2 しんけいしつ [神経質] n,vs きんちょう [緊張] adj-na,n... -
Nervy
adv,n ちゃっかり -
Nescafe
n ネスカフェ -
Nest
n す [巣] ネスト -
Nest (of boxes)
n いれこ [入れ子] -
Nest box
n すばこ [巣箱] -
Nest of boxes
n じゅうばこ [重箱] -
Nest table
n ネストテーブル -
Nesting
n ネスティング すごもり [巣籠り] -
Nesting boxes
n かけご [掛子] -
Nesting place
n,uk ねぐら [塒] -
Nestling
n すひな [巣雛] -
Nestorian (Chinese term of reference to a ~)
n けいきょうと [景教徒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.