Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Net product

n

じゅんせいさんりょう [純生産量]

Xem thêm các từ khác

  • Net production

    n じゅんせいさんりょう [純生産量]
  • Net profit

    Mục lục 1 n 1.1 じゅんり [純利] 1.2 じゅんえき [純益] 1.3 じゅんりえき [純利益] n じゅんり [純利] じゅんえき [純益]...
  • Net radical

    n あみがしら [網頭]
  • Net revenue

    n じゅんしゅうにゅう [純収入]
  • Net score

    n ネットスコア
  • Net tonnage

    n じゅんトンすう [純トン数]
  • Net weight

    n じゅんりょう [純量] しょうみじゅうりょう [正味重量]
  • Net worth

    n じこしほん [自己資本]
  • Netball falling in

    n ネットイン
  • Nether millstone

    n したいし [下石]
  • Nether region

    n こかん [股間] こかん [胯間]
  • Nether regions

    n きゅうせん [九泉]
  • Netherlands Guiana

    n オランダりょうギアナ [オランダ領ギアナ]
  • Netizen

    n ネチズン
  • Netsuke

    n ねつけ [根付]
  • Nettle

    Mục lục 1 n 1.1 いらくさ [刺草] 2 oK,n 2.1 いらくさ [蕁麻] n いらくさ [刺草] oK,n いらくさ [蕁麻]
  • Nettle rash

    n じんましん [蕁麻疹]
  • Network

    Mục lục 1 n 1.1 あみ [網] 1.2 もうじょうそしき [網状組織] 1.3 ネットワーク n あみ [網] もうじょうそしき [網状組織]...
  • Network administration

    n ネットワークアドミン
  • Networker

    n ネットワーカー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top