Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Netsuke

n

ねつけ [根付]

Xem thêm các từ khác

  • Nettle

    Mục lục 1 n 1.1 いらくさ [刺草] 2 oK,n 2.1 いらくさ [蕁麻] n いらくさ [刺草] oK,n いらくさ [蕁麻]
  • Nettle rash

    n じんましん [蕁麻疹]
  • Network

    Mục lục 1 n 1.1 あみ [網] 1.2 もうじょうそしき [網状組織] 1.3 ネットワーク n あみ [網] もうじょうそしき [網状組織]...
  • Network administration

    n ネットワークアドミン
  • Networker

    n ネットワーカー
  • Networking

    n ネットワーキング
  • Neumann

    n ノイマン
  • Neumann-type (computer)

    n ノイマンがた [ノイマン型]
  • Neural

    n ニューラル
  • Neural net

    n ニューラルネット
  • Neural network

    n ニューラルネットワーク
  • Neuralgia

    n しんけいつう [神経痛]
  • Neuritis

    n しんけいえん [神経炎]
  • Neuro-

    n ニューロ
  • Neuro-computer

    n ニューロコンピューター
  • Neuro-computing

    n ニューロコンピューティング
  • Neurological disorder

    n しんけいしょうがい [神経障害]
  • Neurologist

    n しんけいかい [神経科医]
  • Neurology

    n しんけいがく [神経学] しんけいか [神経科]
  • Neuron

    Mục lục 1 n 1.1 しんけいかく [神経核] 1.2 ニューロン 1.3 しんけいさいぼう [神経細胞] n しんけいかく [神経核] ニューロン...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top