Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Neutral attitude

n

つかずはなれずのたいど [即かず離れずの態度]

Xem thêm các từ khác

  • Neutral paper

    n ちゅうせいし [中性紙]
  • Neutral plane

    n ちゅうりつめん [中立面]
  • Neutral power

    n ちゅうりつこく [中立国]
  • Neutral salt

    n ちゅうせいえん [中性塩]
  • Neutral zone

    n ちゅうりつちたい [中立地帯]
  • Neutralism

    n ニュートラリズム ちゅうりつしゅぎ [中立主義]
  • Neutralists

    n ちゅうかんは [中間派]
  • Neutrality

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうりつ [中立] 1.2 ふかいにゅう [不介入] 1.3 ちゅうりつせい [中立性] 1.4 きょくがいちゅうりつ...
  • Neutralize

    adj-na,n,vs ちゅうわ [中和]
  • Neutralizer

    n ちゅうわざい [中和剤]
  • Neutrals

    n ちゅうどうは [中道派]
  • Neutrino astronomy

    n ニュートリノてんもんがく [ニュートリノ天文学]
  • Neutrino star

    n ニュートリノぼし [ニュートリノ星]
  • Neutron

    n ニュートロン ちゅうせいし [中性子]
  • Neutron bomb

    n ちゅうせいしばくだん [中性子爆弾]
  • Neutron flux

    n ちゅうせいしそく [中性子束]
  • Nevada

    n ネバダ
  • Never

    Mục lục 1 adv 1.1 けっして [決して] 2 adv,uk 2.1 ついぞ [終ぞ] 3 adv,n 3.1 こんりんざい [金輪際] adv けっして [決して]...
  • Never!

    adv まさか
  • Never (with neg. verb)

    adv,n,uk いつも [何時も]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top