- Từ điển Anh - Nhật
New word
n
しんご [新語]
Xem thêm các từ khác
-
New work
n しんさく [新作] -
New world record
n せかいしん [世界新] せかいしんきろく [世界新記録] -
Newbie
exp,n しんまい [新米] -
Newborn
n しょせい [初生] うまれたて [生まれ立て] -
Newborn baby
Mục lục 1 n 1.1 みずこ [水子] 1.2 しんせいじ [新生児] 1.3 しょせいじ [初生児] 1.4 さんじ [産児] 1.5 みずご [水子] n... -
Newcastle
n ニューキャッスル -
Newcastle disease virus (NDV)
n ニューカッスルびょうウイルス [ニューカッスル病ウイルス] -
Newcomer
Mục lục 1 n 1.1 しんがお [新顔] 1.2 にゅうしょくしゃ [入植者] 1.3 しんざん [新参] 1.4 しんいり [新入り] 1.5 しんらいしゃ... -
Newest
n さいしん [最新] -
Newfoundland
n ニューファウンドランド -
Newly
n あたらしく [新しく] -
Newly-entered
n しんにゅう [新入] -
Newly-issued (released) record
n しんぷ [新譜] -
Newly-married life
n しんこんせいかつ [新婚生活] -
Newly-tailored clothes
n したてもの [仕立て物] したてもの [仕立物] -
Newly-wed
n しんこん [新婚] -
Newly arrived
n きんちゃく [近着] しんにゅう [新入] -
Newly built shrine
n わかみや [若宮] -
Newly compiled, selected or edited
n しんせん [新撰] しんせん [新選] -
Newly cut (hair)
n かりたて [刈り立て]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.