Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Newcomer

Mục lục

n

しんがお [新顔]
にゅうしょくしゃ [入植者]
しんざん [新参]
しんいり [新入り]
しんらいしゃ [新来者]
あらて [新手]
しんざんもの [新参者]
しんじん [新人]
ニューカマー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top