Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Newspaper reporter

n

しんぶんきしゃ [新聞記者]

Xem thêm các từ khác

  • Newspaper story (article, account)

    n しんぶんきじ [新聞記事]
  • Newsprint

    n しんぶんし [新聞紙]
  • Newsreel

    n ニュースえいが [ニュース映画]
  • Newsroom

    n ニュースルーム
  • Newsweek

    n ニューズウィーク
  • Newt

    Mục lục 1 n 1.1 あかはら [赤腹] 2 n,uk 2.1 いもり [井守] n あかはら [赤腹] n,uk いもり [井守]
  • Newton

    n ニュートン
  • Newtonian mechanics

    n ニュートンりきがく [ニュートン力学]
  • Next

    Mục lục 1 n 1.1 つぎ [次] 1.2 ネクスト 2 n-suf 2.1 じ [次] 2.2 し [次] 3 adj-pn,pref 3.1 あくる [明くる] 4 adv,conj 4.1 ついで...
  • Next-generation mobile phone

    n じせだいけいたいでんわ [次世代携帯電話]
  • Next-month delivery

    n なかぎり [中限] なかかぎり [中限り]
  • Next (fiscal) year

    Mục lục 1 n-t 1.1 みょうねんど [明年度] 2 n 2.1 じねんど [次年度] n-t みょうねんど [明年度] n じねんど [次年度]
  • Next (future) generation

    n じせだい [次世代]
  • Next (year)

    n らい [来]
  • Next Sunday

    n つぎのにちようまで [次の日曜迄]
  • Next century

    n らいせいき [来世紀]
  • Next day

    n-adv,n-t あくるひ [明くる日] よくじつ [翌日]
  • Next day but one

    n-t よくよくじつ [翌翌日] よくよくじつ [翌々日]
  • Next door but one

    Mục lục 1 n 1.1 さきどなり [先隣] 1.2 さきとなり [先隣] 1.3 いっけのいてとなり [一軒置いて隣] n さきどなり [先隣]...
  • Next door to

    n となり [隣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top