- Từ điển Anh - Nhật
Night work
Mục lục |
n
よなべ [夜なべ]
よしごと [夜仕事]
やぎょう [夜業]
よばたらき [夜働き]
よかせぎ [夜稼ぎ]
やかんきんむ [夜間勤務]
Xem thêm các từ khác
-
Nightcap
n ナイトキャップ ねざけ [寝酒] -
Nightclothes
Mục lục 1 n 1.1 ねまき [寝巻き] 1.2 ねまき [寝巻] 1.3 ねまき [寝間着] n ねまき [寝巻き] ねまき [寝巻] ねまき [寝間着] -
Nightclub
n ナイトクラブ -
Nightdress
Mục lục 1 n 1.1 ねまき [寝巻き] 1.2 ねまき [寝巻] 1.3 ねまき [寝間着] 1.4 ナイトヅレス n ねまき [寝巻き] ねまき [寝巻]... -
Nightfall
Mục lục 1 n-t 1.1 くれがた [暮方] 1.2 くれがた [暮れ方] 2 adv,n 2.1 にっせき [日夕] 3 n-adv,n 3.1 くれ [暮れ] 4 n 4.1 はくぼ... -
Nightgown
Mục lục 1 n 1.1 ねまき [寝間着] 1.2 ねまき [寝巻] 1.3 ねまき [寝巻き] 1.4 ナイトガウン n ねまき [寝間着] ねまき [寝巻]... -
Nighthawk
Mục lục 1 n 1.1 よふかし [夜更し] 1.2 よたか [夜鷹] 1.3 よいっぱり [宵っぱり] 1.4 よいっぱり [宵っ張り] 1.5 よふかし... -
Nightingale
n ナイチンゲール こうちょう [黄鳥] -
Nightingale (Japanese ~)
n うぐいす [鴬] -
Nightless city
n ふやじょう [不夜城] -
Nightless gay quarters
n ふやじょう [不夜城] -
Nightly
n-t よごと [夜ごと] -
Nightmare
Mục lục 1 n 1.1 ナイトメア 1.2 むま [夢魔] 1.3 あくむ [悪夢] n ナイトメア むま [夢魔] あくむ [悪夢] -
Nighttime
n-adv,n-t やぶん [夜分] やかん [夜間] -
Nightwalker
n つじぎみ [辻君] -
Nightwear
n ナイトウエア -
Nihil
adj-na,n ニヒル -
Nihilism
n ニヒリズム きょむしゅぎ [虚無主義] -
Nihilist
n ニヒリスト -
Nihilistic
Mục lục 1 adj-na 1.1 きょむてき [虚無的] 2 adj-na,n 2.1 ニヒリスティック adj-na きょむてき [虚無的] adj-na,n ニヒリスティック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.