- Từ điển Anh - Nhật
Nightless city
n
ふやじょう [不夜城]
Xem thêm các từ khác
-
Nightless gay quarters
n ふやじょう [不夜城] -
Nightly
n-t よごと [夜ごと] -
Nightmare
Mục lục 1 n 1.1 ナイトメア 1.2 むま [夢魔] 1.3 あくむ [悪夢] n ナイトメア むま [夢魔] あくむ [悪夢] -
Nighttime
n-adv,n-t やぶん [夜分] やかん [夜間] -
Nightwalker
n つじぎみ [辻君] -
Nightwear
n ナイトウエア -
Nihil
adj-na,n ニヒル -
Nihilism
n ニヒリズム きょむしゅぎ [虚無主義] -
Nihilist
n ニヒリスト -
Nihilistic
Mục lục 1 adj-na 1.1 きょむてき [虚無的] 2 adj-na,n 2.1 ニヒリスティック adj-na きょむてき [虚無的] adj-na,n ニヒリスティック -
Nihility
n きょむ [虚無] -
Nihon-shoki (the oldest chronicles of Japan)
n にほんしょき [日本書紀] -
Nihon Plain
n にほんだいら [日本平] -
Nike Hercules
n ナイキハーキュリーズ -
Nikkei (newspaper) (abbr. of Nippon Keizai)
n にっけいしんぶん [日経新聞] -
Nikkei (newspaper, share index)
n にっけい [日経] -
Nil
Mục lục 1 n 1.1 む [無] 2 adj-na,n 2.1 ぜつむ [絶無] n む [無] adj-na,n ぜつむ [絶無] -
Nile
n ナイル -
Nile crocodile
n ナイルわに [ナイル鰐] -
Nile green
n ナイルグリーン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.