- Từ điển Anh - Nhật
No Right Turn!
n
うせつきんし [右折禁止]
Xem thêm các từ khác
-
No Smoking!
exp きんえん [禁煙] -
No Thoroughfare
n しょしゃつうこうどめ [諸車通行止] -
No Thoroughfare!
n つうこうどめ [通行止め] -
No Title
n むだい [無題] -
No Trespassing
Mục lục 1 exp,n 1.1 たちいりきんし [立入禁止] 1.2 たちいりきんし [立ち入り禁止] 1.3 たちいりきんし [立ち入禁止]... -
No Vacancy
n まんしつ [満室] -
No Visitors
n めんかいしゃぜつ [面会謝絶] -
No argument necessary
n しがにかけない [歯牙に掛けない] -
No big deal
n どうということもない どうってことはない -
No bra
n ノーブラ -
No brand
n ノーブランド -
No carbon (paper)
n ノーカーボン -
No change (on the stock market)
n どうじ [同事] -
No charge
adj-no,n むりょう [無料] -
No clutch
n ノークラッチ -
No comment
n ノーコメント -
No compensation
n むしょう [無償] -
No control
adj-no ノーコン -
No count
n ノーカウント -
No cut
n ノーカット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.