Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Noble

Mục lục

adj

きよい [清い]
とうとい [貴い]
とうとい [尊い]
たっとい [貴い]
たっとい [尊い]

n

きしん [貴紳]
かくちょう [格調]
そん [尊]
かぞく [華族]

adj-na,n

こうえん [高遠]
こうしょう [高尚]
こうまい [高邁]
たんせい [端正]

adj-na

ノーブル

adj-no,n

きぞく [貴族]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top