Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Noise level

n

そうおんレベル [騒音レベル]

Xem thêm các từ khác

  • Noise pollution

    n そうおんこうがい [騒音公害]
  • Noise reduction

    n ノイズリダクション
  • Noiseless

    n ノイズレス むせい [無声]
  • Noisily

    Mục lục 1 adv 1.1 わいわい 1.2 どかどか 1.3 ばたばた adv わいわい どかどか ばたばた
  • Noisily (water spilling ~)

    adv じゃあじゃあ
  • Noisiness

    n ノイジネス
  • Noisy

    Mục lục 1 adj-t 1.1 そうぜんたる [騒然たる] 1.2 けんけんごうごうたる [喧喧ごうごうたる] 1.3 けんけんごうごうたる...
  • Noisy minority

    n ノイジーマイノリティ
  • Nom de plume

    Mục lục 1 n 1.1 いしょう [異称] 1.2 がごう [雅号] 1.3 かめい [仮名] 1.4 べつめい [別名] 1.5 べつみょう [別名] 1.6 べっしょう...
  • Nomad

    n るろうしゃ [流浪者]
  • Nomadism

    n ゆうぼく [遊牧] るろう [流浪]
  • Nomads

    n ゆうぼくみん [遊牧民]
  • Nomenclature

    n めいめいほう [命名法]
  • Nominal

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ノミナル 2 n 2.1 めいもく [名目] adj-na ノミナル n めいもく [名目]
  • Nominal (figurehead) minister

    n ばんしょくだいじん [伴食大臣]
  • Nominal capital

    n こうしょうしほんきん [公称資本金]
  • Nominal economic growth rate

    n めいもくけいざいせいちょうりつ [名目経済成長率]
  • Nominal horsepower

    n こうしょうばりき [公称馬力]
  • Nominal official (a slighting term)

    n ばんしょく [伴食]
  • Nominal price

    n ノミナルプライス よびね [呼び値]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top